Từ vựng cơ bản

Từ vựng sơ cấp bài 1- Giáo trình Minano Nihongo


第1課:きほんとこば:



1.    はじめまして:xin chào
2.    おはよう ございます:chào buổi sáng
3.    こんにちは:chào buổi trưa
4.    こんばんは:chào buổi tối
5.    はい:vâng
6.    いいえ:không
7.    わたし:tôi
8.    わたしたち:chúng tôi
9.    あなた:bạn
10.    だれ:ai vậy
11.    おなまえ:tên
12.    おいくつ:hỏi tuổi
13.    どうぞ よろしく おねがいします:rất hân hạnh được biết ông ạ.
14.    あのひと:người kia
15.    あのかた:vị kia
16.    みなさん:các bạn,mọi người
17.    せんせい:thầy giáo
18.    きょうしつ:phòng học
19.    がくせい:học sinh
20.    かいしゃいん:nhân viên công ty 
21.    い しゃ:bác sĩ
22.    ぎんこういん:nhân viên bưu điện 
23.    だいがく:đại học 
24.    びょういん:bệnh viện
25.    でんき:điện 
26.    から:từ
27.    まで:đến 

 

 

Liên hệ trực tuyến